Có 1 kết quả:
lěi ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lời phúng viếng
2. cầu cúng
2. cầu cúng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lời viếng ca ngợi công đức người chết; văn tế người chết, điếu văn;
② Cầu cúng cho người chết;
③ Ban (phong) tước sau khi chết.
② Cầu cúng cho người chết;
③ Ban (phong) tước sau khi chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誄
Từ điển Trung-Anh
(1) to eulogize the dead
(2) eulogy
(2) eulogy