Có 1 kết quả:

lěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVQD (戈女手木)
Unicode: U+8BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi, luỵ
Âm Quảng Đông: loi6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

lěi ㄌㄟˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lời phúng viếng
2. cầu cúng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 誄.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lời viếng ca ngợi công đức người chết; văn tế người chết, điếu văn;
② Cầu cúng cho người chết;
③ Ban (phong) tước sau khi chết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 誄

Từ điển Trung-Anh

(1) to eulogize the dead
(2) eulogy