Có 1 kết quả:

shì guǎn shòu yùn ㄕˋ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄡˋ ㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) in vitro fertilisation
(2) test tube fertilisation

Bình luận 0