Có 1 kết quả:
shì yàn ㄕˋ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) experiment
(2) test
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(4) to experiment
(5) experimental
(2) test
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(4) to experiment
(5) experimental
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0