Có 2 kết quả:
Shī ㄕ • shī ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for Shijing 詩經|诗经[Shi1 jing1], the Book of Songs
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
thơ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thơ: 作詩 Làm thơ, sáng tác thơ; 五言詩 Thơ ngũ ngôn; 正格詩 Thơ đúng niêm luật; 散文詩 Thơ văn xuôi; 唐詩 Thơ Đường, Đường thi;
② (văn) Kinh Thi (nói tắt): 不學詩,無以言 Không học Kinh Thi thì không lấy gì để ăn nói (Luận ngữ);
③ (văn) Nâng, cầm.
② (văn) Kinh Thi (nói tắt): 不學詩,無以言 Không học Kinh Thi thì không lấy gì để ăn nói (Luận ngữ);
③ (văn) Nâng, cầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詩
Từ điển Trung-Anh
(1) poem
(2) CL:首[shou3]
(3) poetry
(4) verse
(2) CL:首[shou3]
(3) poetry
(4) verse
Từ ghép 52
bái huà shī 白话诗 • cháng shī 长诗 • chàng shī bān 唱诗班 • dǎ yóu shī 打油诗 • dìng chǎng shī 定场诗 • fǎn shī 反诗 • fù shī 赋诗 • gǎn yù shī 感遇诗 • Gē shī dá Yóu lún 歌诗达邮轮 • gǔ shī 古诗 • jiù shī 旧诗 • jiù tǐ shī 旧体诗 • liú lián lùn shī 留连论诗 • lǜ shī 律诗 • méng lóng shī 朦胧诗 • néng shī shàn wén 能诗善文 • qī yán lǜ shī 七言律诗 • qíng shī 情诗 • rú shī rú huà 如诗如画 • sǎn wén shī 散文诗 • shān shuǐ shī 山水诗 • shèng shī 圣诗 • shī cí 诗词 • shī gǎo 诗稿 • shī gē 诗歌 • shī huà 诗画 • shī jí 诗集 • shī jù 诗句 • shī piān 诗篇 • shī qíng huà yì 诗情画意 • shī rén 诗人 • shī shèng 诗圣 • shī tán 诗坛 • shī wén 诗文 • shī xiān 诗仙 • shī yì 诗意 • shī yuē 诗曰 • shí sì háng shī 十四行诗 • shǐ shī 史诗 • shǐ shī bān 史诗般 • shǐ shī xìng 史诗性 • shū qíng shī 抒情诗 • Táng shī 唐诗 • Táng shī sān bǎi shǒu 唐诗三百首 • wǎn shī 挽诗 • xù shì shī 叙事诗 • Xuān ní shī 轩尼诗 • yàn shī 艳诗 • yī jié shī 一节诗 • yín shī 吟诗 • yóu yín shī rén 游吟诗人 • yùn shī 韵诗