Có 1 kết quả:
shī piān ㄕ ㄆㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a poem
(2) a composition in verse
(3) fig. epic (compared with historical epic)
(4) the biblical Book of Psalms
(2) a composition in verse
(3) fig. epic (compared with historical epic)
(4) the biblical Book of Psalms
Bình luận 0