Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: IVGR (戈女土口)
Unicode: U+8BD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cật
Âm Nôm: cật
Âm Quảng Đông: gat1, kit3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

hỏi vặn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詰

Từ điển Trần Văn Chánh

Khuất khúc: 詰屈聱牙 (Câu văn) khó đọc, trúc trắc. Xem 詰 [jié].

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hỏi vặn. 【詰問】cật vấn [jiéwèn] (văn) Vặn, hỏi vặn, vặn hỏi: 詰問被告 Vặn hỏi bị cáo;
② Trừng trị;
③ Cấm, hạn chế;
④ 【詰朝】 cật triêu [jiézhao] Sáng sớm mai. Xem 詰 [jí]

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate
(2) to restrain
(3) to scold

Từ ghép 4