Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hỏi vặn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詰
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuất khúc: 詰屈聱牙 (Câu văn) khó đọc, trúc trắc. Xem 詰 [jié].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hỏi vặn. 【詰問】cật vấn [jiéwèn] (văn) Vặn, hỏi vặn, vặn hỏi: 詰問被告 Vặn hỏi bị cáo;
② Trừng trị;
③ Cấm, hạn chế;
④ 【詰朝】 cật triêu [jiézhao] Sáng sớm mai. Xem 詰 [jí]
② Trừng trị;
③ Cấm, hạn chế;
④ 【詰朝】 cật triêu [jiézhao] Sáng sớm mai. Xem 詰 [jí]
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) to restrain
(3) to scold
(2) to restrain
(3) to scold
Từ ghép 4