Có 1 kết quả:

huī ㄏㄨㄟ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: IVKF (戈女大火)
Unicode: U+8BD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôi
Âm Nôm: khôi
Âm Quảng Đông: fui1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

huī ㄏㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

đùa cợt, trêu đùa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詼.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khôi hài, đùa bỡn.【詼諧】khôi hài [hui xié] Khôi hài: 詼諧的故事 Câu chuyện khôi hài;
② (văn) Giễu cợt, chế nhạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詼

Từ điển Trung-Anh

(1) whimsical
(2) humorous

Từ ghép 1