Có 1 kết quả:
chéng ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thật thà, thành thật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thành, thành thực: 眞誠 Chân thành; 心意不誠 Lòng dạ không thành thực; 誠者天之道也 Thành thực là đạo của trời (Đại học);
② (văn) Thật, thật sự, nếu thật: 誠有此事 Thật có việc ấy; 誠屬不幸 Thật là không may; 誠知此恨人人有 Thật biết rằng mối hận ấy mọi người đều có; 相國誠善楚太子乎? Tướng quốc thật sự quan hệ tốt với thái tử nước Sở ư? (Sử kí: Xuân Thân Quân liệt truyện); 誠如是也,民歸之,由水之就下 Nếu thật như thế, thì dân sẽ theo về, giống như nước chảy xuống chỗ thấp (Mạnh tử: Lương Huệ vương thượng).【誠然】 thành nhiên [chéngrán] Quả nhiên, thật: 誠然不錯 Quả nhiên không sai, thật không sai; 那邊的風俗習慣誠然像你信上所說的那樣 Phong tục tập quán nơi đó thật giống như anh đã nói trong thư.
② (văn) Thật, thật sự, nếu thật: 誠有此事 Thật có việc ấy; 誠屬不幸 Thật là không may; 誠知此恨人人有 Thật biết rằng mối hận ấy mọi người đều có; 相國誠善楚太子乎? Tướng quốc thật sự quan hệ tốt với thái tử nước Sở ư? (Sử kí: Xuân Thân Quân liệt truyện); 誠如是也,民歸之,由水之就下 Nếu thật như thế, thì dân sẽ theo về, giống như nước chảy xuống chỗ thấp (Mạnh tử: Lương Huệ vương thượng).【誠然】 thành nhiên [chéngrán] Quả nhiên, thật: 誠然不錯 Quả nhiên không sai, thật không sai; 那邊的風俗習慣誠然像你信上所說的那樣 Phong tục tập quán nơi đó thật giống như anh đã nói trong thư.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誠
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) sincere
(3) true
(2) sincere
(3) true
Từ ghép 46
bù chéng shí 不诚实 • chéng dǔ 诚笃 • chéng fú 诚服 • chéng huáng chéng kǒng 诚惶诚恐 • chéng kěn 诚恳 • chéng pìn 诚聘 • chéng pǔ 诚朴 • chéng rán 诚然 • chéng shí 诚实 • chéng xīn 诚心 • chéng xīn chéng yì 诚心诚意 • chéng xīn shí yì 诚心实意 • chéng xīn suǒ yuàn 诚心所愿 • chéng xìn 诚信 • chéng yì 诚意 • chéng zhì 诚挚 • chì chéng 赤诚 • chì chéng xiāng dài 赤诚相待 • chì chéng xiàng jiàn 赤诚相见 • fēi chéng wù rǎo 非诚勿扰 • jié chéng 竭诚 • jīng chéng 精诚 • jīng chéng suǒ jiā , jīn shí wèi kāi 精诚所加,金石为开 • jīng chéng suǒ zhì 精诚所至 • jīng chéng suǒ zhì , jīn shí wèi kāi 精诚所至,金石为开 • jū chéng 掬诚 • kāi chéng 开诚 • kāi chéng bù gōng 开诚布公 • kāi chéng xiāng jiàn 开诚相见 • Lǐ Jiā chéng 李嘉诚 • Mèng Sī chéng 孟思诚 • qiān chéng 谦诚 • qián chéng 虔诚 • qiǎo zhà bù rú zhuō chéng 巧诈不如拙诚 • qīn ài jīng chéng 亲爱精诚 • rè chéng 热诚 • shí chéng 实诚 • tǎn chéng 坦诚 • tǎn chéng xiāng jiàn 坦诚相见 • tóu chéng 投诚 • xīn yuè chéng fú 心悦诚服 • yī bǐng qián chéng 一秉虔诚 • zhēn chéng 真诚 • zhì chéng 挚诚 • zhì chéng 至诚 • zhōng chéng 忠诚