Có 1 kết quả:
zhū ㄓㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giết kẻ có tội
2. phát cỏ
2. phát cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chém (đầu), giết, bị giết: 罪不容誅 Chết chém cũng chưa hết tội; 至景元中坐事誅 Đến niên hiệu Cảnh Nguyên, vì (phạm lỗi trong) công việc mà bị giết (Tam quốc chí: Vương Xán truyện);
② Công kích, trừng phạt: 口誅筆伐 Bút phê miệng phạt;
③ (văn) Cắt cỏ, phát cỏ: 誅茅 Phát cỏ tranh;
④ (văn) Bị thương.
② Công kích, trừng phạt: 口誅筆伐 Bút phê miệng phạt;
③ (văn) Cắt cỏ, phát cỏ: 誅茅 Phát cỏ tranh;
④ (văn) Bị thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誅
Từ điển Trung-Anh
(1) to put (a criminal) to death
(2) to punish
(2) to punish
Từ ghép 22
fú zhū 伏诛 • fǔ yuè zhī zhū 斧钺之诛 • kǒu zhū bǐ fá 口诛笔伐 • qiè gōu zhě zhū , qiè guó zhě hóu 窃钩者诛,窃国者侯 • qiè guó zhě hóu , qiè gōu zhě zhū 窃国者侯,窃钩者诛 • rén bù wèi jǐ , tiān zhū dì miè 人不为己,天诛地灭 • tiān zhū 天诛 • zhū bào tǎo nì 诛暴讨逆 • zhū chú 诛锄 • zhū chú 诛除 • zhū chú yì jǐ 诛锄异己 • zhū jìn shā jué 诛尽杀绝 • zhū jiǔ zú 诛九族 • zhū liú 诛流 • zhū lù 诛戮 • zhū miè 诛灭 • zhū qiú 诛求 • zhū qiú wú yàn 诛求无厌 • zhū qiú wú yǐ 诛求无已 • zhū shā 诛杀 • zhū xīn zhī lùn 诛心之论 • zú zhū 族诛