Có 1 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠延
Nét bút: 丶フノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: IVNKV (戈女弓大女)
Unicode: U+8BDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Sinh dân 2 - 生民 2 (Khổng Tử)
• Sinh dân 3 - 生民 3 (Khổng Tử)
• Sinh dân 4 - 生民 4 (Khổng Tử)
• Sinh dân 5 - 生民 5 (Khổng Tử)
• Sinh dân 6 - 生民 6 (Khổng Tử)
• Sinh dân 7 - 生民 7 (Khổng Tử)
• Sinh dân 3 - 生民 3 (Khổng Tử)
• Sinh dân 4 - 生民 4 (Khổng Tử)
• Sinh dân 5 - 生民 5 (Khổng Tử)
• Sinh dân 6 - 生民 6 (Khổng Tử)
• Sinh dân 7 - 生民 7 (Khổng Tử)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nói toáng lên, nói xằng bậy
2. ngông nghênh
2. ngông nghênh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sinh ra, ra đời: 昔文王一妻誕致十子 Xưa một bà vợ của vua Văn vương đã đẻ (sinh) mười đứa con (Hậu Hán thư);
② Ngày sinh: 聖誕節 Ngày Thiên Chúa giáng sinh, lễ Nô-en;
③ Viển vông, vô lí: 荒誕 Hoang đường; 荒誕不經 Vô lí;
④ (văn) Rộng, lớn, to: 何誕之節兮 Sao lá và đốt của nó to rộng hề (Thi Kinh: Bội phong, Mao khâu);
⑤ (văn) Lừa dối;
⑥ Phóng đãng: 我生性放誕 Đời ta tính phóng đãng (Đỗ Phủ: Kí đề giang ngoại thảo đường);
⑦ (văn) Trợ từ dùng ở đầu câu: 誕彌厥月 Mang thai tròn mười tháng (Thi Kinh: Đại nhã, Sinh dân).
② Ngày sinh: 聖誕節 Ngày Thiên Chúa giáng sinh, lễ Nô-en;
③ Viển vông, vô lí: 荒誕 Hoang đường; 荒誕不經 Vô lí;
④ (văn) Rộng, lớn, to: 何誕之節兮 Sao lá và đốt của nó to rộng hề (Thi Kinh: Bội phong, Mao khâu);
⑤ (văn) Lừa dối;
⑥ Phóng đãng: 我生性放誕 Đời ta tính phóng đãng (Đỗ Phủ: Kí đề giang ngoại thảo đường);
⑦ (văn) Trợ từ dùng ở đầu câu: 誕彌厥月 Mang thai tròn mười tháng (Thi Kinh: Đại nhã, Sinh dân).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誕
Từ điển Trung-Anh
(1) birth
(2) birthday
(3) brag
(4) boast
(5) to increase
(2) birthday
(3) brag
(4) boast
(5) to increase
Từ ghép 27
dàn chén 诞辰 • dàn shēng 诞生 • dàn yù 诞育 • fàng dàn 放诞 • fàng dàn bù jī 放诞不羁 • fàng dàn bù jū 放诞不拘 • Fó dàn rì 佛诞日 • guài dàn 怪诞 • guài dàn bù jīng 怪诞不经 • huá dàn 华诞 • huāng dàn 荒诞 • huāng dàn bù jīng 荒诞不经 • huāng dàn wú jī 荒诞无稽 • rèn dàn 任诞 • sǎn dàn 散诞 • Shèng dàn 圣诞 • Shèng dàn Dǎo 圣诞岛 • shèng dàn hóng 圣诞红 • shèng dàn huā 圣诞花 • Shèng dàn jié 圣诞节 • Shèng dàn kǎ 圣诞卡 • Shèng dàn kuài lè 圣诞快乐 • Shèng dàn Lǎo rén 圣诞老人 • Shèng dàn qián xī 圣诞前夕 • Shèng dàn shù 圣诞树 • Shèng dàn Sòng 圣诞颂 • Yē dàn jié 耶诞节