Có 1 kết quả:

gòu ㄍㄡˋ
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノノ一丨フ一
Thương Hiệt: IVHMR (戈女竹一口)
Unicode: U+8BDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Nôm: cấu
Âm Quảng Đông: gau2, hau2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

gòu ㄍㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mắng mỏ
2. nhục nhã

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詬.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Làm nhục;
② Nhục mạ, mắng nhiếc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詬

Từ điển Trung-Anh

(1) disgrace
(2) to revile

Từ ghép 5