Có 1 kết quả:
quán ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
giải thích kỹ càng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詮.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giải thích kĩ càng: 詮釋 Giải thích; 詞詮 Giải thích từ ngữ;
② Lẽ phải: 眞詮 Sự thật.
② Lẽ phải: 眞詮 Sự thật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詮
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to comment
(3) to annotate
(2) to comment
(3) to annotate
Từ ghép 7