Có 1 kết quả:
quán shì ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interpret
(2) to comment and explain
(3) to annotate
(4) to perform (i.e. interpret a theatrical role)
(5) to decode
(6) interpretation
(7) annotation
(2) to comment and explain
(3) to annotate
(4) to perform (i.e. interpret a theatrical role)
(5) to decode
(6) interpretation
(7) annotation
Bình luận 0