Có 1 kết quả:
guǐ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
dối trá, quỷ quyệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gian trá, quỷ quyệt: 不要搞陰謀詭計 Chớ giở âm mưu quỷ kế;
② (văn) Kì lạ, kì dị, khó hiểu: 殊計詭制 Đặt ra những hình thù kì dị;
③ (văn) Trái;
④ (văn) Trách nhiệm.
② (văn) Kì lạ, kì dị, khó hiểu: 殊計詭制 Đặt ra những hình thù kì dị;
③ (văn) Trái;
④ (văn) Trách nhiệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詭
Từ điển Trung-Anh
(1) sly
(2) crafty
(2) crafty
Từ ghép 14