Có 1 kết quả:
xún ㄒㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hỏi ý kiến mọi người để quyết định
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hỏi;
② (văn) Tin;
③ (văn) Đều.
② (văn) Tin;
③ (văn) Đều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詢
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask about
(2) to inquire about
(2) to inquire about
Từ ghép 18
chá xún 查询 • Guó jì Diàn bào Diàn huà Zī xún Wěi yuán huì 国际电报电话咨询委员会 • lún xún 轮询 • qià xún 洽询 • tàn xún 探询 • xiàn shàng chá xún 线上查询 • xún chá 询查 • xún gēn wèn dǐ 询根问底 • xún jià 询价 • xún pán 询盘 • xún wèn 询问 • xún wèn tái 询问台 • zhēng xún 征询 • zhì xún 质询 • zhuī xún 追询 • zī xún 咨询 • zī xún 谘询 • zī xún yuán 谘询员