Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: IVPA (戈女心日)
Unicode: U+8BE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuân
Âm Nôm: tuân
Âm Quảng Đông: seon1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

hỏi ý kiến mọi người để quyết định

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詢.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hỏi;
② (văn) Tin;
③ (văn) Đều.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詢

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask about
(2) to inquire about

Từ ghép 18