Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đến tận nơi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Đến, tới: 詣前問安 Đến tận nơi thăm hỏi; 詣阮攸陵墓參謁 Tới viếng mộ Nguyễn Du;
② Chỗ đã đạt tới, trình độ (nghệ thuật, kĩ thuật...): 學術造詣 Trình độ học thuật; 藝術造詣很深 Trình độ nghệ thuật rất cao.
② Chỗ đã đạt tới, trình độ (nghệ thuật, kĩ thuật...): 學術造詣 Trình độ học thuật; 藝術造詣很深 Trình độ nghệ thuật rất cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詣
Từ điển Trung-Anh
(1) to go (to visit a superior)
(2) one's current attainment in learning or art
(2) one's current attainment in learning or art
Từ ghép 8
gōng yì 躬诣 • jué yì 绝诣 • kǔ xīn gū yì 苦心孤诣 • yì mén 诣门 • yì quē 诣阙 • yì yè 诣谒 • yuān yì 渊诣 • zào yì 造诣