Có 2 kết quả:
zhēng ㄓㄥ • zhèng ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諍
giản thể
Từ điển phổ thông
can ngăn, khuyên can
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tranh đoạt;
② Tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái.
② Tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Can ngăn, can gián, khuyên can.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諍
Từ điển Trung-Anh
(1) to admonish
(2) to warn sb of their errors
(3) to criticize frankly
(4) Taiwan pr. [zheng1]
(2) to warn sb of their errors
(3) to criticize frankly
(4) Taiwan pr. [zheng1]
Từ ghép 7