Có 2 kết quả:

zhēng ㄓㄥzhèng ㄓㄥˋ
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフフ一一丨
Thương Hiệt: IVNSD (戈女弓尸木)
Unicode: U+8BE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Nôm: tránh
Âm Quảng Đông: zaang3, zang3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

zhēng ㄓㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諍.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諍

zhèng ㄓㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

can ngăn, khuyên can

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諍.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tranh đoạt;
② Tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Can ngăn, can gián, khuyên can.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諍

Từ điển Trung-Anh

(1) to admonish
(2) to warn sb of their errors
(3) to criticize frankly
(4) Taiwan pr. [zheng1]

Từ ghép 7