Có 1 kết quả:
xiáng jiě ㄒㄧㄤˊ ㄐㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain in detail
(2) detailed answer
(3) full solution (to a math problem)
(2) detailed answer
(3) full solution (to a math problem)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0