Có 1 kết quả:

chà ㄔㄚˋ
Âm Quan thoại: chà ㄔㄚˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶丶フノ一フ
Thương Hiệt: IVJHP (戈女十竹心)
Unicode: U+8BE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: caa3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

chà ㄔㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khoe
2. lạ lùng
3. lừa dối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kinh ngạc;
② (văn) Khoe;
③ (văn) Lừa dối.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to be surprised
(2) to be astonished

Từ ghép 3