Có 1 kết quả:

hùn ㄏㄨㄣˋ
Âm Pinyin: hùn ㄏㄨㄣˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: IVBKQ (戈女月大手)
Unicode: U+8BE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộn, ngộn
Âm Nôm: hồn
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hùn ㄏㄨㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói đùa, pha trò

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諢.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Nói) đùa: 打諢 Nói đùa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諢

Từ điển Trung-Anh

(1) jest
(2) nickname

Từ ghép 3