Có 2 kết quả:

ㄒㄩㄒㄩˇ
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: IVSMM (戈女尸一一)
Unicode: U+8BE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu
Âm Nôm: hủ
Âm Quảng Đông: heoi2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

ㄒㄩ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khoe khoang
2. to, lớn

ㄒㄩˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詡.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khoe khoang: 自詡 Tự khoe mình;
② Hoà, khắp hết;
③ Nhanh nhẹn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詡

Từ điển Trung-Anh

(1) to brag
(2) popular
(3) lovely

Từ ghép 1