Âm Quan thoại: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ Tổng nét: 8 Bộ: yán 言 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠羽 Nét bút: 丶フフ丶一フ丶一 Thương Hiệt: IVSMM (戈女尸一一) Unicode: U+8BE9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình