Có 2 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ • zhōu ㄓㄡ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đắn đo;
②【譸張】trù trương [chóu zhang] (văn) Lừa dối.
②【譸張】trù trương [chóu zhang] (văn) Lừa dối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譸
giản thể
Từ điển phổ thông
đắn đo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譸.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to curse
(2) to deceive
(3) to lie
(2) to deceive
(3) to lie