Có 1 kết quả:
jiè ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bài văn răn bảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Răn, cảnh cáo, khuyên bảo: 告誡 Khuyên can;
② (văn) Bài răn, điều răn, lời dạy bảo: 誡子書 Sách răn dạy con;
③ (văn) Sai bảo.
② (văn) Bài răn, điều răn, lời dạy bảo: 誡子書 Sách răn dạy con;
③ (văn) Sai bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誡
Từ điển Trung-Anh
(1) commandment
(2) to prohibit
(2) to prohibit
Từ ghép 9