Có 2 kết quả:
wū ㄨ • wú ㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
xằng bậy (không mà nói có)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vu, vu khống, vu oan;
② Xằng bậy.
② Xằng bậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誣
Từ điển Trung-Anh
to accuse falsely
Từ ghép 10
biàn wū 辩诬 • fǎn wū 反诬 • pān wū 攀诬 • pān wū xiàn hài 攀诬陷害 • wū gào 诬告 • wū hài 诬害 • wū lài 诬赖 • wū miè 诬蔑 • wū xiàn 诬陷 • yuān wū 冤诬
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誣.