Có 1 kết quả:
yǔ yán zhàng ài ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
yǔ yán zhàng ài ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) language barrier
(2) speech impediment
(2) speech impediment
Bình luận 0
yǔ yán zhàng ài ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0