Có 1 kết quả:

qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: IVFB (戈女火月)
Unicode: U+8BEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếu
Âm Nôm: tiếu
Âm Quảng Đông: ciu3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

qiào ㄑㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói mát, nói xoa dịu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 誚.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Trách, chê trách, nói mát: 譏誚 Mỉa mai chê trách. Xem 譙 [qiáo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 誚

Từ điển Trung-Anh

(1) ridicule
(2) to blame

Từ ghép 1