Có 1 kết quả:
wù ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhầm
2. làm mê hoặc
2. làm mê hoặc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sai, lầm, nhầm: 錯誤 Sai lầm; 筆誤 Viết sai; 群臣議皆誤 Lời bàn của quần thần đều sai cả (lầm cả) (Sử kí);
② (văn) Làm mê hoặc;
③ Lỡ làm (không cố ý);
④ Lỡ, nhỡ, bỏ lỡ: 誤事 Lỡ việc, nhỡ việc; 誤點 Lỡ giờ;
⑤ Hại, làm hại, làm lỡ: 誤人子弟 Làm hại con em người ta.
② (văn) Làm mê hoặc;
③ Lỡ làm (không cố ý);
④ Lỡ, nhỡ, bỏ lỡ: 誤事 Lỡ việc, nhỡ việc; 誤點 Lỡ giờ;
⑤ Hại, làm hại, làm lỡ: 誤人子弟 Làm hại con em người ta.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誤
Từ điển Trung-Anh
(1) mistake
(2) error
(3) to miss
(4) to harm
(5) to delay
(6) to neglect
(7) mistakenly
(2) error
(3) to miss
(4) to harm
(5) to delay
(6) to neglect
(7) mistakenly
Từ ghép 56
bǐ wù 笔误 • chā wù 差误 • chí wù 迟误 • cōng míng fǎn bèi cōng míng wù 聪明反被聪明误 • cuò wù 错误 • dú yīn cuò wù 读音错误 • duàn cuò wù 段错误 • é wù 讹误 • jiǎo wù 脚误 • kān wù 刊误 • kān wù 勘误 • kān wù biǎo 刊误表 • kān wù biǎo 勘误表 • liǎng bù wù 两不误 • luó ji cuò wù 逻辑错误 • mí wù 迷误 • miù wù 谬误 • piān wù 偏误 • pīn xiě cuò wù 拼写错误 • shēng páng cuò wù 声旁错误 • shī wù 失误 • shuāng wù 双误 • tuō wù 脱误 • wéi wù 违误 • wú wù 无误 • wù chā 误差 • wù chē 误车 • wù dǎ wù zhuàng 误打误撞 • wù dǎo 误导 • wù diǎn 误点 • wù dú 误读 • wù gōng 误工 • wù huì 误会 • wù jī 误机 • wù jiě 误解 • wù pàn 误判 • wù pàn àn 误判案 • wù qū 误区 • wù rén zǐ dì 误人子弟 • wù rù qí tú 误入歧途 • wù rù qí tú xiào yìng 误入歧途效应 • wù shā 误杀 • wù shāng 误伤 • wù shàng zéi chuán 误上贼船 • wù shì 误事 • wù xiě 误写 • wù xìn 误信 • wù yòng 误用 • wù zhí 误植 • wù zhì 误置 • wù zuò 误作 • yí wù 贻误 • yùn xíng shí cuò wù 运行时错误 • zhào zuò bù wù 照作不误 • zhèng wù 正误 • zhèng wù biǎo 正误表