Có 1 kết quả:
wù gōng ㄨˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to delay one's work
(2) to be late for or absent from work
(3) loss of working time
(2) to be late for or absent from work
(3) loss of working time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0