Có 1 kết quả:
wù diǎn ㄨˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not on time
(2) late (public transport, airlines)
(3) overdue
(4) behind schedule
(5) delayed
(2) late (public transport, airlines)
(3) overdue
(4) behind schedule
(5) delayed
Bình luận 0