Có 1 kết quả:
yòu ㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dỗ dành
2. dẫn dụ
2. dẫn dụ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dụ dỗ, cám dỗ, dẫn dụ, nhử: 誘敵深入 Nhử địch vào sâu; 循循善誘 Khéo dẫn dụ dần; 引誘良家子弟 Dụ dỗ con em nhà lương thiện;
② Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn: 誘人的景色 Cảnh sắc hấp dẫn;
③ Khuyên dỗ, dạy dỗ: 循循善誘 Khuyên bảo dạy dỗ khéo léo.
② Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn: 誘人的景色 Cảnh sắc hấp dẫn;
③ Khuyên dỗ, dạy dỗ: 循循善誘 Khuyên bảo dạy dỗ khéo léo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誘
Từ điển Trung-Anh
(1) to entice
(2) to tempt
(2) to tempt
Từ ghép 25
ěr yòu 饵诱 • hǒng yòu 哄诱 • lì yòu 利诱 • quàn yòu 劝诱 • sè yòu 色诱 • wēi bī lì yòu 威逼利诱 • xún xún shàn yòu 循循善诱 • yǐn yòu 引诱 • yòu biàn jì 诱变剂 • yòu bǔ 诱捕 • yòu dǎo 诱导 • yòu dǎo fēn miǎn 诱导分娩 • yòu dòng 诱动 • yòu ěr 诱饵 • yòu fā 诱发 • yòu guǎi 诱拐 • yòu guǎi zhě 诱拐者 • yòu huò 诱惑 • yòu piàn 诱骗 • yòu rén 诱人 • yòu shǐ 诱使 • yòu xiàn 诱陷 • yòu yè 诱掖 • yòu yīn 诱因 • zhāo yòu 招诱