Có 1 kết quả:
yòu dǎo ㄧㄡˋ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to induce
(2) to encourage
(3) to provide guidance
(4) (medicine, chemistry) induction
(2) to encourage
(3) to provide guidance
(4) (medicine, chemistry) induction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0