Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
răn dạy, dạy bảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dạy dỗ, khuyên răn: 教誨 Dạy bảo và khuyên răn;
② Lời dạy.
② Lời dạy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誨
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach
(2) to instruct
(3) to induce
(2) to instruct
(3) to induce
Từ ghép 7