Có 1 kết quả:
huì rén bù juàn ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ
huì rén bù juàn ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
instructing with tireless zeal (idiom, from Analects)
Bình luận 0
huì rén bù juàn ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0