Có 1 kết quả:
huì yín huì dào ㄏㄨㄟˋ ㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄠˋ
huì yín huì dào ㄏㄨㄟˋ ㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to promote sex and violence
(2) to stir up lust and covetousness
(2) to stir up lust and covetousness
Bình luận 0
huì yín huì dào ㄏㄨㄟˋ ㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0