Có 2 kết quả:

kuáng ㄎㄨㄤˊkuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuáng ㄎㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフノ一一丨一
Thương Hiệt: IVKHG (戈女大竹土)
Unicode: U+8BF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cuống
Âm Quảng Đông: gwong2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

kuáng ㄎㄨㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa dối, nói dối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 誑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lừa bịp, lừa dối, nói dối.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 誑

Từ điển Trung-Anh

(1) to deceive
(2) lies

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 誑.