Có 4 kết quả:

shuì ㄕㄨㄟˋshuō ㄕㄨㄛtuō ㄊㄨㄛyuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, shuō ㄕㄨㄛ, tuō ㄊㄨㄛ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: IVCRU (戈女金口山)
Unicode: U+8BF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyệt, thoát, thuế, thuyết
Âm Nôm: thuyết
Âm Quảng Đông: syut3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/4

shuì ㄕㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 說.

Từ điển Trung-Anh

to persuade

Từ ghép 7

shuō ㄕㄨㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói, giảng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 說.

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak
(2) to say
(3) to explain
(4) to scold
(5) to tell off
(6) a theory (typically the last character in a compound, as in 日心說|日心说 heliocentric theory)

Từ ghép 232

àn lǐ shuō 按理说àn shuō 按说bǐ fang shuō 比方说biàn shuō 辩说bù dài shuō 不待说bù hǎo shuō 不好说bù shuō zì míng 不说自明bù yóu fēn shuō 不由分说cháng huà duǎn shuō 长话短说cháng piān xiǎo shuō 长篇小说cháng yán shuō de hǎo 常言说得好chāo shuō 剿说chén shuō 陈说chēng shuō 称说chéng shuō 成说chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄说葡萄酸chī rén shuō mèng 痴人说梦chuán shuō 传说Dá ěr wén xué shuō 达尔文学说dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà 打开天窗说亮话dàn shuō wú fáng 但说无妨dào tīng tú shuō 道听途说dì xīn shuō 地心说duǎn piān xiǎo shuō 短篇小说duì wǒ lái shuō 对我来说èr huà bù shuō 二话不说èr huà méi shuō 二话没说fǎn guò lái shuō 反过来说fēi xiǎo shuō 非小说Fēi zhōu dān yuán shuō 非洲单源说fēn shuō 分说gōng shuō gōng yǒu lǐ , pó shuō pó yǒu lǐ 公说公有理,婆说婆有理Gǔ jīn Xiǎo shuō 古今小说guān shuō 关说guāng shuō bù liàn 光说不练guāng shuō bù zuò 光说不做hǎi dǐ kuò zhāng shuō 海底扩张说hǎo shuō 好说hǎo shuō dǎi shuō 好说歹说héng shuō shù shuō 横说竖说hú shuō 胡说hú shuō bā dào 胡说八道hú zhōu luàn shuō 胡诌乱说huà shuō 话说huà shuō huí lai 话说回来huà yòu shuō huí lai 话又说回来huàn jù huà shuō 换句话说hún tiān shuō 浑天说jí duǎn piān xiǎo shuō 极短篇小说jiǎ shuō 假说jiǎn dān de shuō 简单地说jiàn shuō 见说jiě shuō 解说jiě shuō cí 解说词jiě shuō yuán 解说员jiù shì shuō 就是说jiù zhí yǎn shuō 就职演说jǔ lì lái shuō 举例来说jù shuō 据说jù tǐ shuō míng 具体说明kē huàn xiǎo shuō 科幻小说kē jì jīng sǒng xiǎo shuō 科技惊悚小说kōng kǒu shuō bái huà 空口说白话lǎo shí shuō 老实说lèng shuō 愣说luàn shuō 乱说màn shuō 慢说màn shuō 漫说méi de shuō 没得说méi shuō de 没说的mín jiān chuán shuō 民间传说néng shuō huì dào 能说会道píng shuō 评说qiǎn shuō 浅说qiǎn zé xiǎo shuō 谴责小说qiě bù shuō 且不说qiě shuō 且说quàn shuō 劝说quàn shuō 勸说rán sù shuō 燃素说rì xīn shuō 日心说sè qíng xiǎo shuō 色情小说shǎo shuō wéi jiā 少说为佳shēn shuō 申说shén me hǎo shuō 什么好说shén mó xiǎo shuō 神魔小说shēng shuō 声说shí huà shí shuō 实话实说shǐ zhuàn xiǎo shuō 史传小说shì shá shuō shá 是啥说啥Shì shuō Xīn yǔ 世说新语shù shuō 述说shuō bái le 说白了shuō bù chū huà lái 说不出话来shuō bù tōng 说不通shuō bù zhǔn 说不准shuō bu chū 说不出shuō bu dìng 说不定shuō bu guò qù 说不过去shuō bu shàng 说不上shuō Cáo Cāo , Cáo Cāo dào 说曹操,曹操到shuō Cáo Cāo Cáo Cāo jiù dào 说曹操曹操就到shuō cháng dào duǎn 说长道短shuō chàng 说唱shuō chū 说出shuō cí 说辞shuō dào 说道shuō dào zuò dào 说到做到shuō dao 说道shuō de guò qù 说得过去shuō de shàng 说得上shuō dìng 说定shuō dòng 说动shuō fǎ 说法shuō fa 说法shuō fèi huà 说废话shuō fēng liáng huà 说风凉话shuō fú 说服shuō fú lì 说服力shuō hǎo 说好shuō hé 说合shuō huà 说话shuō huà bù dàng huà 说话不当话shuō huà suàn huà 说话算话shuō huà suàn shù 说话算数shuō huà yào suàn shù 说话要算数shuō huǎng 说谎shuō huǎng zhě 说谎者shuō jiào 说教shuō lái huà cháng 说来话长shuō le suàn 说了算shuō lǐ 说理shuō liū zuǐ 说溜嘴shuō lòu zuǐ 说漏嘴shuō méi 说媒shuō míng 说明shuō míng huì 说明会shuō míng shū 说明书shuō pò 说破shuō pú tao suān 说葡萄酸shuō qī shuō bā 说七说八shuō qǐ 说起shuō qīn 说亲shuō qíng 说情shuō sān dào sì 说三道四shuō shàng 说上shuō shí chí , nà shí kuài 说时迟,那时快shuō shí huà 说实话shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,而做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,做又是另外一回事shuō shū 说书shuō shuō ér yǐ 说说而已shuō shuo 说说shuō tiě 说帖shuō tōng 说通shuō xiào 说笑shuō yī bù èr 说一不二shuō zhe wán 说着玩shuō zhe wánr 说着玩儿shuō zuǐ 说嘴sú huà shuō 俗话说sù shuō 诉说suī shuō 虽说Tài jí Tú shuō 太极图说tán qíng shuō ài 谈情说爱tán tiān shuō dì 谈天说地tīng shuō 听说tōng sú xiǎo shuō 通俗小说tú jiě shuō míng 图解说明tuī lǐ xiǎo shuō 推理小说tuī shuō 推说wàng shuō 妄说wēi xíng xiǎo shuō 微型小说wú huà kě shuō 无话可说wǔ xiá xiǎo shuō 武侠小说xì shuō 戏说xì shuō 细说xì shuō jù 戏说剧xiā shuō 瞎说xiàn shēn shuō fǎ 现身说法xiǎo shuō 小说Xiǎo shuō jiā 小说家xiǎo xiǎo shuō 小小说xié shuō 邪说xìn kǒu hú shuō 信口胡说xū gòu xiǎo shuō 虚构小说xù shuō 絮说xué shuō 学说yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 哑巴吃黄连,有苦说不出yán gé lái shuō 严格来说yán qíng xiǎo shuō 言情小说yǎn shuō 演说yǎn shuō zhě 演说者yào shuō 要说yě jiù shì shuō 也就是说yī bān lái shuō 一般来说yī bān shuō lái 一般说来yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知从何说起yī shuō 一说yì shuō 异说yǐng shè xiǎo shuō 影射小说Yǐng shū Yān shuō 郢书燕说yóu xì shuō 游戏说yǒu huà kuài shuō 有话快说yǒu huà yào shuō 有话要说yǒu kǔ shuō bu chū 有苦说不出yǒu shuō fú lì 有说服力yǒu shuō yǒu xiào 有说有笑zá shuō 杂说zāi biàn shuō 灾变说zài huó huà jiǎ shuō 再活化假说zài shuō 再说zěn me shuō ne 怎么说呢zhàn zhe shuō huà bù yāo téng 站着说话不腰疼zhāng huí xiǎo shuō 章回小说zhāo gǔ shuō míng shū 招股说明书zhào shuō 照说zhēng yǎn shuō xiā huà 睁眼说瞎话zhēng zhe yǎn jīng shuō xiā huà 睁着眼睛说瞎话zhǐ shuō bù zuò 只说不做Zhōng guó Xiǎo shuō Shǐ lüè 中国小说史略zhōng piān xiǎo shuō 中篇小说zhòng shuō 众说zhòng shuō fēn róu 众说纷揉zhòng shuō fēn yún 众说纷纭zhòng shuō fú 众说郛zhù shū lì shuō 著书立说zì bù bì shuō 自不必说zì yuán qí shuō 自圆其说zǒng de lái shuō 总的来说zǒng tǐ shàng shuō 总体上说zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,让人家去说

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 說.

yuè ㄩㄝˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 說.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vui lòng (dùng như 悅, bộ 忄).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Giải thoát (dùng như 脫, bộ 肉): 利用刑人,用說桎梏 Lợi cho người bị tù tội, mà thoát khỏi gông cùm (Chu Dịch: Mông quái).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thuyết phục, du thuyết (dùng lời nói khôn khéo đến xin gặp để khuyên người ta theo mình): 游說 Du thuyết; 笵增說項羽 Phạm Tăng thuyết phục Hạng Vũ (Sử kí);
② (văn) Như 稅 (bộ 禾) . Xem 說 [shuo], [yuè].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nói, giảng giải, giải thích: 說眞話 Nói thật; 說盡心中無限事 Nói ra hết những điều vô hạn ở trong lòng (Bạch Cư Dị: Tì bà hành); 子墨子起,再拜曰:請說之 Thầy Mặc tử đứng lên lạy hai lạy và nói: Tôi xin giảng giải về việc đó (Mặc tử);
② Giới thiệu (làm) mối: 說媒 Làm mối;
③ Ngôn luận, chủ trương, thuyết: 學說 Học thuyết; 是說也,人常疑之 Người ta thường nghi ngờ thuyết đó (Tô Thức: Thạch Chung Sơn kí);
④ Mắng: 他挨說了 Anh ấy bị mắng;
⑤ (văn) Bài tạp thuyết (tạp kí): 故爲之說 Cho nên viết một bài tạp kí về việc đó (Liễu Tôn Nguyên: Bổ xà giả thuyết). Xem 說 [shuì], [yuè].