Có 1 kết quả:

shuì kè ㄕㄨㄟˋ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) itinerant political adviser
(2) (fig.) lobbyist
(3) go-between
(4) mouthpiece
(5) also pr. [shuo1 ke4]

Bình luận 0