Có 1 kết quả:
shuì kè ㄕㄨㄟˋ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) itinerant political adviser
(2) (fig.) lobbyist
(3) go-between
(4) mouthpiece
(5) also pr. [shuo1 ke4]
(2) (fig.) lobbyist
(3) go-between
(4) mouthpiece
(5) also pr. [shuo1 ke4]
Bình luận 0