Có 1 kết quả:
shuō de shàng ㄕㄨㄛ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can be counted or regarded as
(2) to be able to tell or answer
(3) to deserve mention
(2) to be able to tell or answer
(3) to deserve mention
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0