Có 1 kết quả:
shuō de guò qù ㄕㄨㄛ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acceptable
(2) passable
(3) justifiable
(4) (of a course of action) to make sense
(2) passable
(3) justifiable
(4) (of a course of action) to make sense
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0