Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuō Cáo Cāo Cáo Cāo jiù dào
ㄕㄨㄛ ㄘㄠˊ ㄘㄠ ㄘㄠˊ ㄘㄠ ㄐㄧㄡˋ ㄉㄠˋ
1
/1
说曹操曹操就到
shuō Cáo Cāo Cáo Cāo jiù dào
ㄕㄨㄛ ㄘㄠˊ ㄘㄠ ㄘㄠˊ ㄘㄠ ㄐㄧㄡˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. speak of Cao Cao and Cao Cao arrives
(2) fig. speak of the devil and he doth appear