Có 1 kết quả:

shuō Cáo Cāo , Cáo Cāo dào ㄕㄨㄛ ㄘㄠˊ ㄘㄠ ㄘㄠˊ ㄘㄠ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 說曹操曹操就到|说曹操曹操就到[shuo1 Cao2 Cao1 Cao2 Cao1 jiu4 dao4]

Bình luận 0