Có 2 kết quả:

shuō fǎ ㄕㄨㄛ ㄈㄚˇshuō fa ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to expound Buddhist teachings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) way of speaking
(2) wording
(3) formulation
(4) one's version (of events)
(5) statement
(6) theory
(7) hypothesis
(8) interpretation

Bình luận 0