Có 2 kết quả:
shuō fǎ ㄕㄨㄛ ㄈㄚˇ • shuō fa ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to expound Buddhist teachings
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of speaking
(2) wording
(3) formulation
(4) one's version (of events)
(5) statement
(6) theory
(7) hypothesis
(8) interpretation
(2) wording
(3) formulation
(4) one's version (of events)
(5) statement
(6) theory
(7) hypothesis
(8) interpretation
Bình luận 0