Có 1 kết quả:
shuō huà ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to say
(3) to talk
(4) to gossip
(5) to tell stories
(6) talk
(7) word
(2) to say
(3) to talk
(4) to gossip
(5) to tell stories
(6) talk
(7) word
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0