Có 1 kết quả:
shuō fēng liáng huà ㄕㄨㄛ ㄈㄥ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄚˋ
shuō fēng liáng huà ㄕㄨㄛ ㄈㄥ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sneer
(2) to make cynical remarks
(3) sarcastic talk
(2) to make cynical remarks
(3) sarcastic talk
shuō fēng liáng huà ㄕㄨㄛ ㄈㄥ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh