Có 1 kết quả:

sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Quan thoại: sòng ㄙㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: IVNIB (戈女弓戈月)
Unicode: U+8BF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tụng
Âm Nôm: tụng
Âm Quảng Đông: zung6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

sòng ㄙㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đọc to và rõ
2. tụng kinh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đọc, ngâm: Ngâm thơ, đọc thơ; Bình thơ;
② Kể, nói lại;
③ (văn) Khen ngợi: Xưng tụng, ca ngợi;
④ (văn) Bài tụng;
⑤ (văn) Oán trách.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to read aloud
(2) to recite

Từ ghép 14