Có 6 kết quả:
ǎi ㄚㄧˇ • ēi ㄜㄧ • éi ㄜㄧˊ • ěi ㄜㄧˇ • èi ㄜㄧˋ • xī ㄒㄧ
Tổng nét: 9
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰讠矣
Nét bút: 丶フフ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: IVIOK (戈女戈人大)
Unicode: U+8BF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ôi, chao ôi
giản thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hey (to express surprise)
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ấy: 誒,他怎么走了! Ấy, sao anh ta đi mất rồi!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ừ, vâng: 誒,好吧! Ừ, được rồi; 誒,就這麼辦! Ừ, cứ làm thế!; 誒,我這就來! Vâng, tôi đến ngay!.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Ấy chết, ồ: 誒,你連這個也不知道嗎? Ấy chết, cả cái đó anh cũng không hiểu ư?; 誒,你這話可不對呀! Ồ, anh nói thế không đúng đâu!
Từ điển Trần Văn Chánh
(thán) Này: 誒,你快來! Này, anh mau lại đây!
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誒
Từ điển Trung-Anh
hey (to express disagreement)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hey (to express agreement)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sigh (to express regret)