Có 4 kết quả:

qīng ㄑㄧㄥqíng ㄑㄧㄥˊqǐng ㄑㄧㄥˇqìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ, qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: IVQMB (戈女手一月)
Unicode: U+8BF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thỉnh, tính
Âm Nôm: thỉnh
Âm Quảng Đông: cing2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 請.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 請.

Từ ghép 1

qǐng ㄑㄧㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

mời mọc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 請.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mời, xin mời: 您請坐 Mời bác (ông, bà...) ngồi; 請出席 Xin mời đến dự; 請人來修電梯 Thuê người đến sửa thang máy; 乃置酒請之 Bèn bày tiệc rượu mời ông ta (Hán thư);
② Xin hãy: 請安靜 Xin hãy yên tâm; 請勿吸煙 Xin đừng hút thuốc; 請勿動手 Xin đừng mó tay;
③ Thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị, xin: 敬請指教 Kính xin chỉ dạy cho;
④ (văn) Thăm.【請安】thỉnh an [qêng'an] Thăm hỏi, vấn an;
⑤ (văn) Yết kiến, bái kiến: 其造請諸公,不避寒暑 Ông ta đi đến bái kiến (yết kiến) quý ngài, chẳng ngại nắng mưa (Hán thư).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 請

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask
(2) to invite
(3) please (do sth)
(4) to treat (to a meal etc)
(5) to request

Từ ghép 62

bān qǐng 搬请bào qǐng 报请bù qíng zhī qǐng 不情之请bù qǐng zì lái 不请自来chéng qǐng 呈请chī qǐng 吃请cù qǐng 促请fù jīng qǐng zuì 负荆请罪gāo xīn pìn qǐng 高薪聘请huí qǐng 回请jìng qǐng 敬请kěn qǐng 恳请lìng qǐng gāo míng 另请高明pìn qǐng 聘请qǐng ān 请安qǐng biàn 请便qǐng bié jiàn guài 请别见怪qǐng cí 请辞qǐng diào 请调qǐng duō guān zhào 请多关照qǐng gōng 请功qǐng hē chá 请喝茶qǐng jià 请假qǐng jiǎn 请柬qǐng jiàng bù rú jī jiàng 请将不如激将qǐng jiào 请教qǐng jìn 请进qǐng jūn rù wèng 请君入瓮qǐng kàn 请看qǐng kè 请客qǐng lǐng 请领qǐng nín huí fù 请您回复qǐng qiú 请求qǐng qiú kuān shù 请求宽恕qǐng shén róng yì sòng shén nán 请神容易送神难qǐng shì 请示qǐng tiě 请帖qǐng wèn 请问qǐng wù dǎ rǎo 请勿打扰qǐng wù xī yān 请勿吸烟qǐng yīng 请缨qǐng yuán 请援qǐng yuàn 请愿qǐng yuàn shū 请愿书qǐng zuì 请罪sān cuī sì qǐng 三催四请shēn qǐng 申请shēn qǐng biǎo 申请表shēn qǐng rén 申请人shēn qǐng shū 申请书shēng qǐng 声请tí qǐng 提请wù qǐng 务请yán qǐng 延请yàn qǐng 宴请yāo qǐng 邀请yāo qǐng hán 邀请函yāo qǐng sài 邀请赛yǒu qǐng 有请yù qǐng 吁请yuē qǐng 约请zhāo qǐng 招请

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 請.