Có 1 kết quả:

qǐng ān ㄑㄧㄥˇ ㄚㄋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay respects
(2) to wish good health
(3) in Qing times, a specific form of salutation (see also 打千[da3 qian1])

Bình luận 0