Có 1 kết quả:
qǐng nín huí fù ㄑㄧㄥˇ ㄋㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ
qǐng nín huí fù ㄑㄧㄥˇ ㄋㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repondez s'il vous plait
(2) R.S.V.P.
(3) please reply
(2) R.S.V.P.
(3) please reply
Bình luận 0
qǐng nín huí fù ㄑㄧㄥˇ ㄋㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0