Có 1 kết quả:
qǐng qiú kuān shù ㄑㄧㄥˇ ㄑㄧㄡˊ ㄎㄨㄢ ㄕㄨˋ
qǐng qiú kuān shù ㄑㄧㄥˇ ㄑㄧㄡˊ ㄎㄨㄢ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sue for mercy
(2) to ask for forgiveness
(3) begging for magnanimity
(2) to ask for forgiveness
(3) begging for magnanimity
qǐng qiú kuān shù ㄑㄧㄥˇ ㄑㄧㄡˊ ㄎㄨㄢ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh